ITC XKLĐ& DU HỌC - cần gấp 3 nam đi mới làm việc tại cao hùng - đài loan ( zalo 0985372486 )

Thông tin đơn hàng

Mã đơn hàng
11859
{{quoc_gia.name}}
Tỉnh, khu vực
Công ty, nghiệp đoàn
Nhà Máy - CNC lộ trúc cao hùng
{{nganh_nghe.name}}
Công việc cụ thể
製造業聘工需求表
Bảng biểu yêu cầu công việc
雇主名稱:達彬企業有限公司
Nhà máy: ĐẠT BÂN 統一編號 電話:
Địa chỉ: Lộ Trúc – Cao Hùng 業務 王金雄 傳真:

工作場所: 室內 □室外 工作性質 金屬製品製造業 預定入境日
甄 選  條  件
國別  越南
男工
03 nam 18 - 35 tuổi, chiều cao 163 cm trở lên, cân nặng khoảng 53 kg.
女工    歲至   歲, 身高約  公分 體重約   公斤 不拘 共   名
學歷
Học lực  小學  初中 o高中專科以上□不拘
Trung cấp trở lên 工作經驗
Kinh nghiệm 來台工作過在別國工作過沒出過國
Chưa từng ra nước ngoài
婚姻
Hôn nhân o不拘已婚 未婚 
Chưa kết hôn 語言能力
Ngoại ngữ 中文 台語 英文 不拘
Tiếng Trung
要求
事項
Yêu cầu 會操作CNC或車床(一定要會看卡尺),不能抽菸,數學邏輯要好,聰明,反應不能慢,不能左撇子,不能有手汗,相關科系畢業,平日加班一天約2小時左右,星期六需配合加班, 來過台灣有CNC經驗的
也可(但一定要學達彬的卡尺),有去過日本有操作機械工廠經驗的也可
Yêu cầu biết tiện CNC hoặc tiện (nhất định phải biết dùng thước đo), không hút thuốc,tính toán tốt, thông minh, phản ứng nhanh, không lấy thuận tay trái, không có mồ hôi tay. Tốt nghiệp chuyên ngành liên quan. Ngày thường tăng ca khoảng 2-4 tiếng, thứ 7 tăng ca. Từng đến Đài Loan có kinh nghiệm tiện CNC cũng được (nhưng nhất định phải biết xem thước đo), từng đi Nhật Bản có kinh nghiệm thao tác máy móc cũng được.




Loại việc o電子業 o印刷業 o食品製造業 o化學製品業 o五金零件業 ※雇主指定工種名稱:
o染整業 o造紙業 o塑膠製品業 o運輸工具業 金屬製品業 1.
o傢俱業 o紡織業 o煙草製造業 o木竹製品業 o非金屬礦業 2.
o皮革及毛皮業 o金屬基本工業 o精密機械業 o機械設備業 3.
Chế tạo kim khí


Lương 保障底薪NT$27 470 元+每月加班時數=月薪
Lương cơ bản 27 470 Đài tệ + tăng ca










項 1. 試用期:依勞基法規定為四十日;勞保、健保及所得稅:依政府規定辦理。
2. 加班費、年休假:依勞動契約規定支付;住宿伙食由僱主提供,並依勞委會外國人生活管理有關規定辦理。
3. 勞工得依薪資總合給付扣抵膳宿費NT$2,500。
4. 僱主應履行代扣:管理服務費、外勞應支付之行政規費、外勞提示書面同意支付國外借支、貸款或外勞輸出國之國稅等,僱主無條件同意交付指定仲介公司或外勞書面同意之帳戶。
5. 勞資雙方如有任何爭議,將依勞基法、勞動契約、勞委會外國人就業服務法、政府相關規定、
外勞同意書等協調處理。

※本人經輸出公司傳譯,同意遵守約定事項。

外勞簽署: 年 月 日
Lao động ký tên: Ngày tháng năm
工作年限
Thời hạn hợp đồng 類別:■初次招募 工期:  3  年  月 日(可展延 不可展延)3 năm
  □重新招募 工期:   年   月 日(可展延 不可展延)
  □遞補 工期:  年  月 日(o可展延 不可展延)
※依類別需求通知輸出國徵選合適人選,正式收到資格函即提供指定國籍勞工履歷表
3 năm
僱主代表簽署:       年 月 日 輸出公司簽署: 年 月 日
Xem thêm tại sanxuatkhaulaodong.com
{{noi_tuyen.name}}
Thời gian làm việc
10-12h/ ngày
Lương cơ bản
27 470 /tháng
{{lam_them.name}}
Thu nhập dự kiến
35 000 /tháng
Quyền lợi khác
ktx ngoài , tính theo quy định của chính phủ .
Số lượng tuyển
3
{{hop_dong.name}}
Phí xuất cảnh
130
Chương trình hỗ trợ
miễn phí học giáo dục định hướng và học tiếng tại vn
Bản đầy đủ sanxuatkhaulaodong.com

Yêu cầu

{{gioi_tinh.name}}
Năm sinh
1989 - 2006
{{hoc_van.name}}
{{chuyen_nganh.name}}
{{tay_nghe.name}}
Nguồn sanxuatkhaulaodong.com
{{ngoai_ngu.name}}
{{yeucau_hoctieng.name}}
{{suc_khoe.name}}
{{thi_luc.name}}
{{viem_gan_b.name}}
{{xam_hinh.name}}
Yêu cầu khác
sau khi trúng tuyển bắt buộc học đủ 15 buổi định hướng

Thi tuyển

Truy cập sanxuatkhaulaodong.com để xem bản đầy đủ
Hình thức thi tuyển
gửi form
Ngày thi tuyển
Hạn đăng ký
Dự kiến xuất cảnh
12/2024

Nội dung chi tiết

LIÊN HỆ TRỰC TIẾP : 0985372486 - 0969034086 

Bảng biểu yêu cầu công việc

雇主名稱:達彬企業有限公司
Nhà máy: ĐẠT BÂN 統一編號 電話:  
Địa chỉ: Lộ Trúc – Cao Hùng 業務 王金雄 傳真:  
 
工作場所:  室內     □室外    工作性質 金屬製品製造業 預定入境日  
甄   選  條  件
國別  越南
03 nam 18 - 35 tuổi, chiều cao 163 cm trở lên, cân nặng khoảng 53 kg.
女工     歲至   歲, 身高約  公分 體重約   公斤   不拘  共     名
學歷
Học lực  小學  初中 o高中專科以上□不拘
Trung cấp trở lên 工作經驗
Kinh nghiệm 來台工作過在別國工作過沒出過國
Chưa từng ra nước ngoài
婚姻
Hôn nhân o不拘已婚  未婚 
Chưa kết hôn 語言能力
Ngoại ngữ 中文  台語  英文  不拘
Tiếng Trung
要求
事項
Yêu cầu 會操作CNC或車床(一定要會看卡尺),不能抽菸,數學邏輯要好,聰明,反應不能慢,不能左撇子,不能有手汗,相關科系畢業,平日加班一天約2小時左右,星期六需配合加班, 來過台灣有CNC經驗的
也可(但一定要學達彬的卡尺),有去過日本有操作機械工廠經驗的也可
Yêu cầu biết tiện CNC hoặc tiện (nhất định phải biết dùng thước đo), không hút thuốc,tính toán tốt, thông minh, phản ứng nhanh, không lấy thuận tay trái, không có mồ hôi tay. Tốt nghiệp chuyên ngành liên quan. Ngày thường tăng ca khoảng 2-4 tiếng, thứ 7 tăng ca. Từng đến Đài Loan có kinh nghiệm tiện CNC cũng được (nhưng nhất định phải biết xem thước đo), từng đi Nhật Bản có kinh nghiệm thao tác máy móc cũng được.
Loại việc o電子業  o印刷業  o食品製造業  o化學製品業  o五金零件業  ※雇主指定工種名稱:
o染整業  o造紙業  o塑膠製品業  o運輸工具業  金屬製品業   1.
o傢俱業  o紡織業  o煙草製造業  o木竹製品業  o非金屬礦業   2.
o皮革及毛皮業 o金屬基本工業 o精密機械業  o機械設備業        3.
Chế tạo kim khí
Lương 保障底薪NT$27 470 元+每月加班時數=月薪 
Lương cơ bản 27 470  Đài tệ + tăng ca
項 1. 試用期:依勞基法規定為四十日;勞保、健保及所得稅:依政府規定辦理。
2. 加班費、年休假:依勞動契約規定支付;住宿伙食由僱主提供,並依勞委會外國人生活管理有關規定辦理。
3. 勞工得依薪資總合給付扣抵膳宿費NT$2,500。 
4. 僱主應履行代扣:管理服務費、外勞應支付之行政規費、外勞提示書面同意支付國外借支、貸款或外勞輸出國之國稅等,僱主無條件同意交付指定仲介公司或外勞書面同意之帳戶。
5. 勞資雙方如有任何爭議,將依勞基法、勞動契約、勞委會外國人就業服務法、政府相關規定、
外勞同意書等協調處理。
 
※本人經輸出公司傳譯,同意遵守約定事項。
 
外勞簽署:                     年   月   日
Lao động ký tên:                  Ngày     tháng     năm
工作年限
Thời hạn hợp đồng 類別:■初次招募     工期:  3  年     月       日(可展延   不可展延)3 năm
    □重新招募     工期:    年    月       日(可展延   不可展延)
      □遞補         工期:       年       月        日(o可展延   不可展延)
※依類別需求通知輸出國徵選合適人選,正式收到資格函即提供指定國籍勞工履歷表
3 năm 
僱主代表簽署:       年  月  日    輸出公司簽署:           年  月  日
 

Chia sẻ:

Ứng viên lưu ý: Sàn xuất khẩu lao động .com là nền tảng kết nối thông tin, sàn không có chức năng đưa người lao động đi làm việc tại nước ngoài. Các tin tuyển dụng trên sàn do nhà tuyển dụng trực tiếp đăng tải, ứng viên cần tìm hiểu kỹ thông tin trước khi đăng ký. Để được tư vấn, ứng viên có thể bấm nút "Tư vấn giúp tôi" hoặc liên hệ trực tiếp với nhà tuyển dụng.
 
Đơn hàng cùng Quốc gia
 
 
 
  /tháng
(1992 - 2006)
Tuyển:  

Đơn tuyển 03 Nam sản xuất lốp xe ô tô - Chương Hóa, Đài Trung

 
Tư vấn:    
   
 
 
Tư vấn giúp tôi
2441
 
 
 
  /tháng
(1978 - 1989)
Tuyển:  

Tuyển 05 Nam thạo tiếng trung làm xây dựng tại Đài Bắc - Đài Loan

 
Tư vấn:    
   
 
 
Tư vấn giúp tôi
228
 
 
 
  /tháng
(1979 - 2000)
Tuyển:  

Đài Bắc - Đài Loan tuyển công nhân xây dựng - điện nước.

 
Tư vấn:    
   
 
 
Tư vấn giúp tôi
281
 
 
 
  /tháng
(1984 - 1999)
Tuyển:  

Đơn tuyển 08 Nam Công ty thực phẩm phân phối chuỗi lẩu Thái tại Đài Loan

 
Tư vấn:    
   
 
 
Tư vấn giúp tôi
6987
Xem thêm