Để đi làm việc tại Nhật Bản theo diện kỹ sư các bạn cần vượt qua vòng phỏng vấn visa. Đây là một thủ tục bắt buộc và đòi hỏi có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Những kinh nghiệm phỏng vấn visa kỹ sư Nhật Bản và các lời khuyên quý giá giúp bạn tự tin và có tỉ lệ đậu cao hơn sẽ có trong bài viết dưới đây, hãy cùng theo dõi.
So sánh lương các ngành nghề XKLĐ Nhật Bản năm 2025
Mức lương giữa các ngành nghề tại Nhật có sự chênh lệch tùy theo tính chất công việc, ngành nghề hay vị trí tuyển dụng. Bảng so sánh lương các ngành nghề xuất khẩu lao động Nhật Bản phổ biến dưới đây sẽ giúp người lao động có cái nhìn tổng quan trước khi lựa chọn đơn hàng. Theo dõi ngay.
Bảng so sánh lương các ngành nghề xuất khẩu lao động Nhật Bản phổ biến
STT |
Ngành Nghề |
Mức Lương Cơ Bản (Man/tháng) |
Tổng Thu Nhập Dự Kiến (Man/tháng) |
1 |
Cơ khí |
15 – 18 |
20 – 25 |
2 |
Chế biến thủy sản |
13 – 16 |
18 – 22 |
3 |
Xây dựng |
14 – 18 |
21 – 27 |
4 |
Chế biến thực phẩm |
13 – 16 |
18 – 22 |
5 |
Nông nghiệp |
13 – 15 |
17 – 20 |
6 |
Dệt may |
12 – 14 |
16 – 19 |
7 |
Điều dưỡng, hộ lý |
14 – 17 |
19 – 23 |
8 |
Lắp ráp điện tử |
14 – 17 |
20 – 24 |
9 |
Đóng gói sản phẩm |
13 – 15 |
17 – 20 |
10 |
Vệ sinh và dọn dẹp |
12 – 14 |
16 – 19 |
11 |
Sản xuất ô tô |
16 – 20 |
25 – 30 |
Ghi chú:
- Tỷ giá quy đổi thời điểm so sánh: 1 Man Nhật ≈ 10,000 Yên, tương đương khoảng 1,700,000 VND (theo tỷ giá 1 Yên ≈ 170 VND).
- Lương của các ngành nghề xuất khẩu lao động Nhật Bản có thể thay đổi tùy theo vị trí - tính chất công việc, thời gian tăng ca,...
>> Xem thêm: Lương xuất khẩu lao động Nhật Bản 2025
Các yếu tố ảnh hưởng tới mức lương xuất khẩu lao động Nhật Bản
Mức lương của lao động tại Nhật Bản chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm tính chất công việc, khu vực làm việc, kỹ năng chuyên môn, và thời gian làm thêm. Hiểu rõ các yếu tố này giúp người lao động đưa ra quyết định sáng suốt khi chọn ngành nghề phù hợp.
Tính chất công việc
Các ngành nghề đòi hỏi kỹ thuật cao hoặc lao động nặng nhọc như sản xuất ô tô, cơ khí, và xây dựng thường có mức lương cơ bản cao hơn. Ngược lại, những công việc ít yêu cầu về kỹ năng, như chế biến thực phẩm hoặc đóng gói sản phẩm, thường có lương khởi điểm thấp hơn.
Khu vực làm việc
Mức lương tại Nhật Bản thay đổi theo từng khu vực. Những thành phố lớn như Tokyo, Osaka, hoặc Nagoya thường có mức lương cao hơn do chi phí sinh hoạt cao và nhu cầu lao động lớn. Trong khi đó, ở các khu vực nông thôn, mức lương có thể thấp hơn, nhưng chi phí sinh hoạt cũng rẻ hơn, giúp người lao động tiết kiệm hiệu quả.
Trình độ và kỹ năng chuyên môn
Những công việc đòi hỏi tay nghề như lắp ráp điện tử, dệt may, hoặc điều dưỡng, hộ lý sẽ mang lại thu nhập tốt hơn nếu người lao động có kinh nghiệm hoặc được đào tạo chuyên sâu. Những lao động phổ thông có thể nhận mức lương cơ bản thấp hơn nếu không có kỹ năng đặc biệt.
Số giờ làm thêm
Làm thêm giờ là yếu tố quan trọng giúp tăng thu nhập cho lao động tại Nhật Bản. Một số ngành nghề có nhiều thời gian làm thêm như xây dựng, cơ khí, và sản xuất ô tô,...
Phúc lợi từ công ty
Một số công ty cung cấp phúc lợi như trợ cấp nhà ở, đi lại, hoặc thưởng năng suất làm việc. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến mức lương tổng thể mà còn giúp lao động giảm đáng kể chi phí sinh hoạt hàng tháng.
Hợp đồng và thời hạn làm việc
Thời gian làm việc trong hợp đồng cũng tác động đến thu nhập. Lao động dài hạn thường có cơ hội nhận được các khoản thưởng và tăng lương hàng năm, trong khi lao động ngắn hạn khó có điều kiện này.
2025 đi xuất khẩu lao động Nhật Bản nên chọn ngành nào?
Dựa trên thống kê mức lương, có thể thấy sự khác biệt về thu nhập giữa các ngành nghề xuất khẩu lao động (XKLĐ) tại Nhật Bản. Một số ngành có mức lương hấp dẫn và tiềm năng tăng thêm thu nhập nhờ làm thêm giờ như sản xuất ô tô, cơ khí, xây dựng,... sẽ là lựa chọn tốt cho những lao động có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm cao. Các bạn có thể đăng ký tham gia vào các đơn hàng kỹ sư Nhật Bản nếu như đáp ứng được các điều kiện tuyển dụng cơ bản.
Ngoài ra, các đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản phổ thông thuộc các ngành nghề như nông nghiệp, chế biến thực phẩm, xây dựng, điều dưỡng cũng sẽ có mức thu nhập ổn định.
Tham khảo ngay các đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản mới được cập nhật tại Sàn xuất khẩu lao động. Com - Nền tảng kết nối trực tiếp người lao động với các nhà tuyển dụng uy tín.
Kết luận
Tổng kết lại, bảng so sánh lương các ngành nghề xuất khẩu lao động Nhật Bản sẽ là cơ sở để các bạn lựa chọn đơn hàng. Tuy nhiên, khi lựa chọn ngành nghề, bên cạnh mức lương, thu nhập thực tế, người lao động nên lựa chọn ngành nghề phù hợp với sức khỏe, kinh nghiệm và định hướng phát triển của cá nhân để tối ưu hóa lợi ích khi làm việc tại Nhật Bản.
Lưu ý: Các thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, người lao động nên liên hệ trực tiếp với các công ty tuyển dụng để được tư vấn và hỗ trợ chính xác.